Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shèng

Meanings: Sáng rực, thịnh vượng, Radiant, prosperous., ①姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 成, 日

Chinese meaning: ①姓氏。

Hán Việt reading: thạnh.thịnh

Grammar: Chủ yếu dùng trong các ngữ cảnh mang tính biểu tượng, hiếm gặp trong tiếng lóng.

Example: 光明晟大。

Example pinyin: guāng míng shèng dà 。

Tiếng Việt: Rực rỡ và thịnh vượng.

shèng
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sáng rực, thịnh vượng

thạnh.thịnh

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Radiant, prosperous.

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晟 (shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung