Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晚饭
Pinyin: wǎn fàn
Meanings: Bữa cơm tối, Evening meal, ①一天结束时吃的一顿饭;晚上吃的饭。
HSK Level: hsk 1
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 免, 日, 反, 饣
Chinese meaning: ①一天结束时吃的一顿饭;晚上吃的饭。
Example: 你吃晚饭了吗?
Example pinyin: nǐ chī wǎn fàn le ma ?
Tiếng Việt: Bạn đã ăn cơm tối chưa?
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bữa cơm tối
Nghĩa phụ
English
Evening meal
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一天结束时吃的一顿饭;晚上吃的饭
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!