Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晚点

Pinyin: wǎn diǎn

Meanings: Late, delayed; can also refer to a light snack in the evening., Trễ giờ, đến muộn; cũng có thể chỉ món ăn nhẹ buổi tối., ①(车、船等)开出、运行或到达晚于规定的时间。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 免, 日, 占, 灬

Chinese meaning: ①(车、船等)开出、运行或到达晚于规定的时间。

Grammar: Có thể là danh từ (trạng thái trễ) hoặc tính từ (miêu tả sự muộn).

Example: 火车晚点了。

Example pinyin: huǒ chē wǎn diǎn le 。

Tiếng Việt: Tàu hỏa bị trễ giờ.

晚点
wǎn diǎn
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trễ giờ, đến muộn; cũng có thể chỉ món ăn nhẹ buổi tối.

Late, delayed; can also refer to a light snack in the evening.

(车、船等)开出、运行或到达晚于规定的时间

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晚点 (wǎn diǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung