Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晚报
Pinyin: wǎn bào
Meanings: Tờ báo phát hành vào buổi chiều hoặc tối., Evening newspaper.
HSK Level: hsk 2
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 免, 日, 扌, 𠬝
Grammar: Danh từ ghép, mô tả loại báo xuất bản vào buổi chiều.
Example: 我每天都看晚报。
Example pinyin: wǒ měi tiān dōu kàn wǎn bào 。
Tiếng Việt: Tôi đọc báo chiều mỗi ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tờ báo phát hành vào buổi chiều hoặc tối.
Nghĩa phụ
English
Evening newspaper.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!