Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晚恋

Pinyin: wǎn liàn

Meanings: Late romance, starting a romantic relationship at an older age., Yêu đương muộn, bắt đầu mối quan hệ tình cảm ở độ tuổi lớn., ①较晚地恋爱。[例]以你目前情况而言,晚恋较为适当。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 21

Radicals: 免, 日, 亦, 心

Chinese meaning: ①较晚地恋爱。[例]以你目前情况而言,晚恋较为适当。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.

Example: 他们虽然晚恋,但感情很好。

Example pinyin: tā men suī rán wǎn liàn , dàn gǎn qíng hěn hǎo 。

Tiếng Việt: Mặc dù yêu muộn nhưng họ có mối quan hệ tốt đẹp.

晚恋
wǎn liàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Yêu đương muộn, bắt đầu mối quan hệ tình cảm ở độ tuổi lớn.

Late romance, starting a romantic relationship at an older age.

较晚地恋爱。以你目前情况而言,晚恋较为适当

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晚恋 (wǎn liàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung