Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晚年

Pinyin: wǎn nián

Meanings: Old age, the later years of one's life., Giai đoạn cuối đời, lúc tuổi già., ①老年人一生中最后阶段。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 免, 日, 年

Chinese meaning: ①老年人一生中最后阶段。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để nói về con người hoặc sự nghiệp.

Example: 他在晚年过着平静的生活。

Example pinyin: tā zài wǎn nián guò zhe píng jìng de shēng huó 。

Tiếng Việt: Ông ấy sống cuộc sống bình yên vào những năm cuối đời.

晚年
wǎn nián
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giai đoạn cuối đời, lúc tuổi già.

Old age, the later years of one's life.

老年人一生中最后阶段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晚年 (wǎn nián) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung