Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: huī

Meanings: Ánh sáng, ánh huy hoàng, Radiance, brilliance., ①阳光,亦泛指光辉:晖映。春晖。朝(zh乷)晖。斜晖。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 军, 日

Chinese meaning: ①阳光,亦泛指光辉:晖映。春晖。朝(zh乷)晖。斜晖。

Hán Việt reading: huy

Grammar: Thường dùng trong các cụm từ miêu tả ánh sáng đẹp đẽ, ví dụ 春晖 (ánh sáng mùa xuân).

Example: 春晖。

Example pinyin: chūn huī 。

Tiếng Việt: Ánh sáng mùa xuân.

huī
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng, ánh huy hoàng

huy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Radiance, brilliance.

阳光,亦泛指光辉

晖映。春晖。朝(zh乷)晖。斜晖

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...