Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晖光日新

Pinyin: huī guāng rì xīn

Meanings: The light shines brighter day by day, metaphorically describing continuous progress or development., Ánh sáng ngày càng tươi mới hơn, ví von về sự tiến bộ hoặc phát triển không ngừng., 指进德修业不懈,日日更新。[出处]《孟子·尽心下》“充实而有光辉之谓大。”《易·系辞上》日新之谓盛德。”《礼记·大学》苟日新,日日新,又日新。”[例]进德修业,~。——晋张华《励志》诗。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 33

Radicals: 军, 日, ⺌, 兀, 亲, 斤

Chinese meaning: 指进德修业不懈,日日更新。[出处]《孟子·尽心下》“充实而有光辉之谓大。”《易·系辞上》日新之谓盛德。”《礼记·大学》苟日新,日日新,又日新。”[例]进德修业,~。——晋张华《励志》诗。

Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết, thường dùng trong văn viết hoặc diễn đạt mang tính hình ảnh.

Example: 他的努力使学术研究晖光日新。

Example pinyin: tā de nǔ lì shǐ xué shù yán jiū huī guāng rì xīn 。

Tiếng Việt: Những nỗ lực của anh ấy khiến nghiên cứu học thuật ngày càng phát triển.

晖光日新
huī guāng rì xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ánh sáng ngày càng tươi mới hơn, ví von về sự tiến bộ hoặc phát triển không ngừng.

The light shines brighter day by day, metaphorically describing continuous progress or development.

指进德修业不懈,日日更新。[出处]《孟子·尽心下》“充实而有光辉之谓大。”《易·系辞上》日新之谓盛德。”《礼记·大学》苟日新,日日新,又日新。”[例]进德修业,~。——晋张华《励志》诗。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晖光日新 (huī guāng rì xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung