Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晕针

Pinyin: yūn zhēn

Meanings: Cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu khi tiêm hoặc nhìn thấy kim tiêm., Feeling dizzy or fainting at the sight of a needle or during injection., ①在接受针刺治疗时头晕、呕吐甚至昏厥。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 军, 日, 十, 钅

Chinese meaning: ①在接受针刺治疗时头晕、呕吐甚至昏厥。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả phản ứng sợ hãi hoặc bất lợi trước việc tiêm chủng.

Example: 小明看到针头就晕针了。

Example pinyin: xiǎo míng kàn dào zhēn tóu jiù yūn zhēn le 。

Tiếng Việt: Tiểu Minh vừa nhìn thấy kim tiêm đã bị chóng mặt.

晕针
yūn zhēn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cảm giác chóng mặt hoặc ngất xỉu khi tiêm hoặc nhìn thấy kim tiêm.

Feeling dizzy or fainting at the sight of a needle or during injection.

在接受针刺治疗时头晕、呕吐甚至昏厥

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...