Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晕车
Pinyin: yùn chē
Meanings: To get carsick, feel dizzy when riding in a vehicle., Bị say xe, chóng mặt khi đi xe
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 军, 日, 车
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để miêu tả trạng thái không thoải mái trên các phương tiện giao thông.
Example: 他每次坐车都会晕车。
Example pinyin: tā měi cì zuò chē dōu huì yùn chē 。
Tiếng Việt: Anh ấy mỗi lần ngồi xe đều bị say xe.

📷 Người phụ nữ bị say tàu xe
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bị say xe, chóng mặt khi đi xe
Nghĩa phụ
English
To get carsick, feel dizzy when riding in a vehicle.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
