Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晕船

Pinyin: yūn chuán

Meanings: To get seasick when on a boat or ship., Bị say sóng khi đi tàu, thuyền., ①因乘船引起的头晕、恶心甚至呕吐。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 军, 日, 口, 舟

Chinese meaning: ①因乘船引起的头晕、恶心甚至呕吐。

Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả trạng thái mệt mỏi do di chuyển trên biển. Thường xuất hiện với chủ ngữ là người.

Example: 他第一次坐船时晕船了。

Example pinyin: tā dì yī cì zuò chuán shí yùn chuán le 。

Tiếng Việt: Lần đầu tiên anh ấy đi tàu thì bị say sóng.

晕船 - yūn chuán
晕船
yūn chuán

📷 Làn đường AIDA trên biển

晕船
yūn chuán
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bị say sóng khi đi tàu, thuyền.

To get seasick when on a boat or ship.

因乘船引起的头晕、恶心甚至呕吐

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...