Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Rực rỡ, sáng chói, Radiant, dazzling, ①光明灿烂,闪光的样子。[例]膏之沃者其光晔。——韩愈《答李翊书》。[合]晔晔(光芒四射的样子;美盛的样子;才华外露);晔煜(光耀的样子)。*②华美;盛美。[合]晔踕(繁多急促的样子);晔然(兴盛的样子)。

Part of speech: tính từ

Stroke count: 10

Radicals: 华, 日

Chinese meaning: ①光明灿烂,闪光的样子。[例]膏之沃者其光晔。——韩愈《答李翊书》。[合]晔晔(光芒四射的样子;美盛的样子;才华外露);晔煜(光耀的样子)。*②华美;盛美。[合]晔踕(繁多急促的样子);晔然(兴盛的样子)。

Hán Việt reading: diệp

Grammar: Một từ mô tả ánh sáng mạnh mẽ, thường xuất hiện trong văn cảnh cổ điển.

Example: 光辉晔然。

Example pinyin: guāng huī yè rán 。

Tiếng Việt: Ánh sáng rực rỡ.

tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rực rỡ, sáng chói

diệp

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Radiant, dazzling

光明灿烂,闪光的样子。膏之沃者其光晔。——韩愈《答李翊书》。晔晔(光芒四射的样子;美盛的样子;才华外露);晔煜(光耀的样子)

华美;盛美。晔踕(繁多急促的样子);晔然(兴盛的样子)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晔 (yè) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung