Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晓谕

Pinyin: xiǎo yù

Meanings: Ban bố lệnh, tuyên bố rõ ràng cho mọi người biết., To issue a decree or announcement clearly to the public., ①告知(旧指上级对下级)。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 尧, 日, 俞, 讠

Chinese meaning: ①告知(旧指上级对下级)。

Example: 朝廷晓谕百姓要按时交税。

Example pinyin: cháo tíng xiǎo yù bǎi xìng yào àn shí jiāo shuì 。

Tiếng Việt: Triều đình ban bố lệnh cho dân chúng phải nộp thuế đúng hạn.

晓谕
xiǎo yù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Ban bố lệnh, tuyên bố rõ ràng cho mọi người biết.

To issue a decree or announcement clearly to the public.

告知(旧指上级对下级)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晓谕 (xiǎo yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung