Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晓畅
Pinyin: xiǎo chàng
Meanings: Thông suốt, thạo việc., Proficient, well-versed., ①明瞭通达。[例]晓畅军事。——诸葛亮《出师表》。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 18
Radicals: 尧, 日, 申
Chinese meaning: ①明瞭通达。[例]晓畅军事。——诸葛亮《出师表》。
Example: 他对业务非常晓畅。
Example pinyin: tā duì yè wù fēi cháng xiǎo chàng 。
Tiếng Việt: Anh ấy rất am hiểu công việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thông suốt, thạo việc.
Nghĩa phụ
English
Proficient, well-versed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
明瞭通达。晓畅军事。——诸葛亮《出师表》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!