Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晓悟

Pinyin: xiǎo wù

Meanings: Hiểu ra, ngộ ra sau khi được giảng giải., To comprehend or realize after being explained., ①使人领悟。*②聪明。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 尧, 日, 吾, 忄

Chinese meaning: ①使人领悟。*②聪明。

Example: 经老师指点后,他终于晓悟了这个问题。

Example pinyin: jīng lǎo shī zhǐ diǎn hòu , tā zhōng yú xiǎo wù le zhè ge wèn tí 。

Tiếng Việt: Sau khi được thầy chỉ dạy, anh ấy cuối cùng cũng hiểu ra vấn đề này.

晓悟
xiǎo wù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiểu ra, ngộ ra sau khi được giảng giải.

To comprehend or realize after being explained.

使人领悟

聪明

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晓悟 (xiǎo wù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung