Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: shài

Meanings: To dry in the sun, Phơi, sấy khô, ①把东西放在太阳光下使它干燥;人或物在阳光下吸收光和热:晒图。冲晒。晾晒。*②方言,置之不理,慢待:我让他晒在那儿。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 10

Radicals: 日, 西

Chinese meaning: ①把东西放在太阳光下使它干燥;人或物在阳光下吸收光和热:晒图。冲晒。晾晒。*②方言,置之不理,慢待:我让他晒在那儿。

Hán Việt reading: sái

Grammar: Động từ thường dùng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt liên quan đến việc phơi đồ ngoài trời.

Example: 把衣服晒干。

Example pinyin: bǎ yī fu shài gān 。

Tiếng Việt: Phơi quần áo cho khô.

shài
HSK 4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phơi, sấy khô

sái

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

To dry in the sun

把东西放在太阳光下使它干燥;人或物在阳光下吸收光和热

晒图。冲晒。晾晒

方言,置之不理,慢待

我让他晒在那儿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...