Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晒太阳
Pinyin: shài tài yáng
Meanings: Tắm nắng (phơi mình dưới ánh nắng mặt trời), To sunbathe (expose oneself to sunlight).
HSK Level: hsk 7
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 日, 西, 丶, 大, 阝
Grammar: Cụm động từ ba âm tiết, mô tả hành động tận hưởng ánh sáng mặt trời.
Example: 冬天的时候,我喜欢晒太阳。
Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , wǒ xǐ huan shài tài yáng 。
Tiếng Việt: Mùa đông, tôi thích tắm nắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tắm nắng (phơi mình dưới ánh nắng mặt trời)
Nghĩa phụ
English
To sunbathe (expose oneself to sunlight).
Phân tích từng chữ (3 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế