Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 晒图
Pinyin: shài tú
Meanings: To share photos or drawings on social media., Chia sẻ ảnh hoặc hình vẽ trên mạng xã hội., ①把画在透明纸上的图和感光纸重叠,用日光或灯光照射,进行复制。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 18
Radicals: 日, 西, 冬, 囗
Chinese meaning: ①把画在透明纸上的图和感光纸重叠,用日光或灯光照射,进行复制。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng trong bối cảnh mạng xã hội và công nghệ hiện đại.
Example: 她经常在朋友圈里晒图。
Example pinyin: tā jīng cháng zài péng yǒu quān lǐ shài tú 。
Tiếng Việt: Cô ấy thường xuyên chia sẻ ảnh trên vòng kết nối bạn bè.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia sẻ ảnh hoặc hình vẽ trên mạng xã hội.
Nghĩa phụ
English
To share photos or drawings on social media.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
把画在透明纸上的图和感光纸重叠,用日光或灯光照射,进行复制
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!