Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晏起

Pinyin: yàn qǐ

Meanings: Dậy muộn, ngủ nướng., To get up late, to sleep in., ①很晚才起床。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 20

Radicals: 安, 日, 巳, 走

Chinese meaning: ①很晚才起床。

Grammar: Là một động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả hành động dậy trễ do thói quen hoặc lý do nào đó.

Example: 他因为昨晚熬夜而晏起。

Example pinyin: tā yīn wèi zuó wǎn áo yè ér yàn qǐ 。

Tiếng Việt: Anh ấy vì thức khuya tối qua nên dậy muộn.

晏起
yàn qǐ
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dậy muộn, ngủ nướng.

To get up late, to sleep in.

很晚才起床

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晏起 (yàn qǐ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung