Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晏开之警

Pinyin: yàn kāi zhī jǐng

Meanings: Tình trạng báo động xảy ra vào lúc bình minh yên tĩnh., An alarm or alert that occurs during a peaceful dawn., 晏,晚也。有警急则门开得晚也。形容时世不安宁。[出处]《后汉书·耿国传》“令东抜鲜卑,北拒匈妈,率厉四夷,完复边郡,使塞下无晏开之警。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 安, 日, 一, 廾, 丶, 敬, 言

Chinese meaning: 晏,晚也。有警急则门开得晚也。形容时世不安宁。[出处]《后汉书·耿国传》“令东抜鲜卑,北拒匈妈,率厉四夷,完复边郡,使塞下无晏开之警。”

Grammar: Đây là thành ngữ ít phổ biến, mang tính hình tượng cao, thường mô tả tình huống bất ngờ trong thời gian yên tĩnh.

Example: 边境之地,常有晏开之警。

Example pinyin: biān jìng zhī dì , cháng yǒu yàn kāi zhī jǐng 。

Tiếng Việt: Ở khu vực biên giới, thường có những hồi chuông báo động vang lên trong thời điểm yên bình.

晏开之警
yàn kāi zhī jǐng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình trạng báo động xảy ra vào lúc bình minh yên tĩnh.

An alarm or alert that occurs during a peaceful dawn.

晏,晚也。有警急则门开得晚也。形容时世不安宁。[出处]《后汉书·耿国传》“令东抜鲜卑,北拒匈妈,率厉四夷,完复边郡,使塞下无晏开之警。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晏开之警 (yàn kāi zhī jǐng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung