Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 晌午

Pinyin: shǎng wǔ

Meanings: Noon, midday., Buổi trưa, khoảng thời gian giữa trưa., 指地方官吏因不满朝廷而举兵为兴晋阳之甲”。[出处]《公羊传·定公十三年》载晋赵鞅兴晋阳之甲,以清君侧为名,逐荀寅、士吉射。[例]殷荆州兴~,往与觊别,涕零。——南朝宋刘义庆《世语新说·规畿》。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 14

Radicals: 向, 日, 十, 𠂉

Chinese meaning: 指地方官吏因不满朝廷而举兵为兴晋阳之甲”。[出处]《公羊传·定公十三年》载晋赵鞅兴晋阳之甲,以清君侧为名,逐荀寅、士吉射。[例]殷荆州兴~,往与觊别,涕零。——南朝宋刘义庆《世语新说·规畿》。

Grammar: Dùng như một danh từ chỉ thời gian trong ngày.

Example: 我们晌午一起吃饭。

Example pinyin: wǒ men shǎng wǔ yì qǐ chī fàn 。

Tiếng Việt: Chúng tôi ăn trưa cùng nhau lúc giữa trưa.

晌午
shǎng wǔ
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Buổi trưa, khoảng thời gian giữa trưa.

Noon, midday.

指地方官吏因不满朝廷而举兵为兴晋阳之甲”。[出处]《公羊传·定公十三年》载晋赵鞅兴晋阳之甲,以清君侧为名,逐荀寅、士吉射。[例]殷荆州兴~,往与觊别,涕零。——南朝宋刘义庆《世语新说·规畿》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

晌午 (shǎng wǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung