Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显赫
Pinyin: xiǎn hè
Meanings: Illustrious, renowned., Hiển hách, nổi danh., ①权势、名声等盛大显著的。[例]显赫的战功。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: tính từ
Stroke count: 23
Radicals: 业, 日, 赤
Chinese meaning: ①权势、名声等盛大显著的。[例]显赫的战功。
Grammar: Thường đi kèm với danh từ chỉ địa vị, uy tín, hoặc nghề nghiệp.
Example: 他在学术界地位显赫。
Example pinyin: tā zài xué shù jiè dì wèi xiǎn hè 。
Tiếng Việt: Ông ấy có vị trí hiển hách trong giới học thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiển hách, nổi danh.
Nghĩa phụ
English
Illustrious, renowned.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
权势、名声等盛大显著的。显赫的战功
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!