Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显著

Pinyin: xiǎn zhù

Meanings: Rõ rệt, đáng chú ý., Notable, significant., ①明显,引人注目。[例]在新颖独创方面很少有更显著的例子了。

HSK Level: hsk 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 20

Radicals: 业, 日, 者, 艹

Chinese meaning: ①明显,引人注目。[例]在新颖独创方面很少有更显著的例子了。

Grammar: Dùng làm định ngữ hoặc bổ ngữ. Thường kết hợp với các danh từ như: 成绩 (kết quả), 进步 (tiến bộ), 效果 (hiệu quả).

Example: 他的进步非常显著。

Example pinyin: tā de jìn bù fēi cháng xiǎn zhù 。

Tiếng Việt: Sự tiến bộ của anh ta rất rõ rệt.

显著
xiǎn zhù
HSK 4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ rệt, đáng chú ý.

Notable, significant.

明显,引人注目。在新颖独创方面很少有更显著的例子了

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显著 (xiǎn zhù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung