Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显示器

Pinyin: xiǎn shì qì

Meanings: Display, monitor, Màn hình, thiết bị hiển thị

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 30

Radicals: 业, 日, 示, 吅, 犬

Grammar: Danh từ chỉ vật cụ thể, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ.

Example: 这个显示器很清晰。

Example pinyin: zhè ge xiǎn shì qì hěn qīng xī 。

Tiếng Việt: Màn hình này rất rõ nét.

显示器
xiǎn shì qì
HSK 7danh từ
2

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Màn hình, thiết bị hiển thị

Display, monitor

Phân tích từng chữ (3 ký tự)

#1
#2
#3

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显示器 (xiǎn shì qì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung