Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显目

Pinyin: xiǎn mù

Meanings: Rõ ràng và dễ thấy, nổi bật., Conspicuous, strikingly visible., ①醒目;引人注目。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 14

Radicals: 业, 日, 目

Chinese meaning: ①醒目;引人注目。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường được sử dụng để mô tả sự nổi bật, dễ nhận biết.

Example: 红色的标志非常显目。

Example pinyin: hóng sè de biāo zhì fēi cháng xiǎn mù 。

Tiếng Việt: Biểu tượng màu đỏ rất nổi bật.

显目
xiǎn mù
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng và dễ thấy, nổi bật.

Conspicuous, strikingly visible.

醒目;引人注目

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显目 (xiǎn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung