Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显现

Pinyin: xiǎn xiàn

Meanings: Hiện ra, xuất hiện rõ ràng., To appear or become visible., ①显露,露面。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 17

Radicals: 业, 日, 王, 见

Chinese meaning: ①显露,露面。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mô tả quá trình trở nên rõ ràng hay xuất hiện.

Example: 他的才华逐渐显现出来。

Example pinyin: tā de cái huá zhú jiàn xiǎn xiàn chū lái 。

Tiếng Việt: Tài năng của anh dần dần lộ ra.

显现
xiǎn xiàn
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện ra, xuất hiện rõ ràng.

To appear or become visible.

显露,露面

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显现 (xiǎn xiàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung