Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显晶
Pinyin: xiǎn jīng
Meanings: Microcrystals, often used in scientific contexts., Tinh thể hiển vi, thường dùng trong khoa học., ①显晶质的,肉眼可辨认的晶质的。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 业, 日, 昍
Chinese meaning: ①显晶质的,肉眼可辨认的晶质的。
Grammar: Danh từ hai âm tiết, thuật ngữ chuyên ngành khoa học.
Example: 显晶在地质学中有重要作用。
Example pinyin: xiǎn jīng zài dì zhì xué zhōng yǒu zhòng yào zuò yòng 。
Tiếng Việt: Tinh thể hiển vi đóng vai trò quan trọng trong địa chất học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tinh thể hiển vi, thường dùng trong khoa học.
Nghĩa phụ
English
Microcrystals, often used in scientific contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
显晶质的,肉眼可辨认的晶质的
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!