Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显明

Pinyin: xiǎn míng

Meanings: Rõ ràng, dễ nhận thấy., Obvious, easily noticeable., ①清楚明白。[例]显明的对照。

HSK Level: 4

Part of speech: tính từ

Stroke count: 17

Radicals: 业, 日, 月

Chinese meaning: ①清楚明白。[例]显明的对照。

Grammar: Tính từ hai âm tiết, thường đi kèm bổ nghĩa cho sự vật hoặc trạng thái.

Example: 这件事的真相已经显明。

Example pinyin: zhè jiàn shì de zhēn xiàng yǐ jīng xiǎn míng 。

Tiếng Việt: Sự thật của vấn đề này đã rõ ràng.

显明
xiǎn míng
4tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, dễ nhận thấy.

Obvious, easily noticeable.

清楚明白。显明的对照

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显明 (xiǎn míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung