Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显摆

Pinyin: xiǎn bai

Meanings: Khoe khoang, tự hào về bản thân trước mặt người khác., To boast or show off in front of others., ①[方言]显示并夸耀;炫耀。也作“显白”。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 22

Radicals: 业, 日, 扌, 罢

Chinese meaning: ①[方言]显示并夸耀;炫耀。也作“显白”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường mang sắc thái tiêu cực khi miêu tả hành động khoe khoang.

Example: 他喜欢到处显摆自己的财富。

Example pinyin: tā xǐ huan dào chù xiǎn bǎi zì jǐ de cái fù 。

Tiếng Việt: Anh ta thích khoe khoang sự giàu có của mình khắp nơi.

显摆
xiǎn bai
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khoe khoang, tự hào về bản thân trước mặt người khác.

To boast or show off in front of others.

[方言]显示并夸耀;炫耀。也作“显白”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显摆 (xiǎn bai) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung