Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 显微阐幽

Pinyin: xiǎn wēi chǎn yōu

Meanings: Phát hiện và làm rõ những điều sâu kín, khó hiểu., To discover and clarify hidden or obscure matters., 显示细微之事,说明隐幽之理,使之显见著明。[出处]《易·系辞下》“夫《易》彰往而察来,而微显阐幽。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 42

Radicals: 业, 日, 彳, 单, 门, 山

Chinese meaning: 显示细微之事,说明隐幽之理,使之显见著明。[出处]《易·系辞下》“夫《易》彰往而察来,而微显阐幽。”

Grammar: Thành ngữ phức tạp, thường sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu chi tiết hoặc khám phá bí ẩn.

Example: 通过科学研究,我们能显微阐幽。

Example pinyin: tōng guò kē xué yán jiū , wǒ men néng xiǎn wēi chǎn yōu 。

Tiếng Việt: Thông qua nghiên cứu khoa học, chúng ta có thể làm rõ những điều khó hiểu.

显微阐幽
xiǎn wēi chǎn yōu
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phát hiện và làm rõ những điều sâu kín, khó hiểu.

To discover and clarify hidden or obscure matters.

显示细微之事,说明隐幽之理,使之显见著明。[出处]《易·系辞下》“夫《易》彰往而察来,而微显阐幽。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

显微阐幽 (xiǎn wēi chǎn yōu) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung