Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显得
Pinyin: xiǎn de
Meanings: To seem, to appear, Có vẻ như, trông như
HSK Level: hsk 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 业, 日, 㝵, 彳
Grammar: Dùng để mô tả sự xuất hiện của ai/cái gì, thường đi kèm tính từ.
Example: 他显得很紧张。
Example pinyin: tā xiǎn de hěn jǐn zhāng 。
Tiếng Việt: Anh ấy trông rất căng thẳng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Có vẻ như, trông như
Nghĩa phụ
English
To seem, to appear
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!