Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显学
Pinyin: xiǎn xué
Meanings: A prominent school of thought, widely known ideas. Often applied to philosophy or theory., Học thuyết nổi bật, tư tưởng được nhiều người biết đến. Thường áp dụng cho triết học hoặc lý luận., ①著名的学说、学派。[例]世之显学,儒墨也。——《韩非子·显学》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 17
Radicals: 业, 日, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①著名的学说、学派。[例]世之显学,儒墨也。——《韩非子·显学》。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với tên học thuyết hoặc triết học.
Example: 儒家思想是中国古代的显学之一。
Example pinyin: rú jiā sī xiǎng shì zhōng guó gǔ dài de xiǎn xué zhī yī 。
Tiếng Việt: Tư tưởng Nho giáo là một trong những học thuyết nổi bật của Trung Quốc cổ đại.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Học thuyết nổi bật, tư tưởng được nhiều người biết đến. Thường áp dụng cho triết học hoặc lý luận.
Nghĩa phụ
English
A prominent school of thought, widely known ideas. Often applied to philosophy or theory.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
著名的学说、学派。世之显学,儒墨也。——《韩非子·显学》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!