Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 显圣
Pinyin: xiǎn shèng
Meanings: To appear as a divine figure, manifest miraculously. Often used in religious contexts., Hiển linh, xuất hiện dưới dạng thần thánh. Thường dùng trong tín ngưỡng tôn giáo., ①指神圣的人死后显灵(迷信说法)。[例]赖。上帝显圣。——唐·李朝威《柳毅传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 14
Radicals: 业, 日, 又, 土
Chinese meaning: ①指神圣的人死后显灵(迷信说法)。[例]赖。上帝显圣。——唐·李朝威《柳毅传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mang sắc thái tôn giáo và tâm linh.
Example: 信徒们相信神明会显圣保佑他们。
Example pinyin: xìn tú men xiāng xìn shén míng huì xiǎn shèng bǎo yòu tā men 。
Tiếng Việt: Các tín đồ tin rằng thần linh sẽ hiển linh để phù hộ họ.

📷 Tu viện Ganden Sumtseling
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiển linh, xuất hiện dưới dạng thần thánh. Thường dùng trong tín ngưỡng tôn giáo.
Nghĩa phụ
English
To appear as a divine figure, manifest miraculously. Often used in religious contexts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指神圣的人死后显灵(迷信说法)。赖。上帝显圣。——唐·李朝威《柳毅传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
