Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 昼盲

Pinyin: zhòu máng

Meanings: Chứng mù ban ngày. Một loại bệnh về mắt khiến nhìn kém khi có ánh sáng mạnh., Day blindness. A type of eye condition where vision is impaired in bright light., ①白天失明的症状。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 尺, 旦, 亡, 目

Chinese meaning: ①白天失明的症状。

Grammar: Danh từ ghép, kết hợp giữa 昼 (ban ngày) và 盲 (mù). Thường dùng trong ngữ cảnh y học.

Example: 这种病患者会出现昼盲的症状。

Example pinyin: zhè zhǒng bìng huàn zhě huì chū xiàn zhòu máng de zhèng zhuàng 。

Tiếng Việt: Những người mắc căn bệnh này sẽ xuất hiện triệu chứng mù ban ngày.

昼盲
zhòu máng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chứng mù ban ngày. Một loại bệnh về mắt khiến nhìn kém khi có ánh sáng mạnh.

Day blindness. A type of eye condition where vision is impaired in bright light.

白天失明的症状

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昼盲 (zhòu máng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung