Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昼日昼夜
Pinyin: zhòu rì zhòu yè
Meanings: Suốt ngày suốt đêm. Mô tả sự liên tục không ngừng nghỉ., All day and all night. Describes continuous activity without stopping., 犹言日日夜夜;没日没夜。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十二回“都要我写字、做诗,还有那分了题、限了韵来要求教的。昼日昼夜打发不清。”
HSK Level: 5
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 尺, 旦, 日, 丶, 亠, 亻, 夂
Chinese meaning: 犹言日日夜夜;没日没夜。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十二回“都要我写字、做诗,还有那分了题、限了韵来要求教的。昼日昼夜打发不清。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính liên tục của hành động.
Example: 他为了完成任务,昼日昼夜地工作。
Example pinyin: tā wèi le wán chéng rèn wu , zhòu rì zhòu yè dì gōng zuò 。
Tiếng Việt: Để hoàn thành nhiệm vụ, anh ấy làm việc suốt ngày đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suốt ngày suốt đêm. Mô tả sự liên tục không ngừng nghỉ.
Nghĩa phụ
English
All day and all night. Describes continuous activity without stopping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
犹言日日夜夜;没日没夜。[出处]清·吴敬梓《儒林外史》第二十二回“都要我写字、做诗,还有那分了题、限了韵来要求教的。昼日昼夜打发不清。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế