Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昼日三接
Pinyin: zhòu rì sān jiē
Meanings: Meeting three times in one day. Indicates a close relationship between two parties., Một ngày gặp gỡ ba lần. Diễn đạt sự quan hệ thân thiết giữa hai bên., 一日之间三次接见。形容深受宠爱礼遇。[出处]《易·晋》“康侯用锡马蕃庶,昼日三接。”孔颖达疏昼日三接者,言非惟蒙赐蕃多,又被亲宠频数,一昼之间,三度接见也。”[例]摘笔摛词,当筵授简,叨陪~。——明·汪道昆《高唐梦》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 尺, 旦, 日, 一, 二, 妾, 扌
Chinese meaning: 一日之间三次接见。形容深受宠爱礼遇。[出处]《易·晋》“康侯用锡马蕃庶,昼日三接。”孔颖达疏昼日三接者,言非惟蒙赐蕃多,又被亲宠频数,一昼之间,三度接见也。”[例]摘笔摛词,当筵授简,叨陪~。——明·汪道昆《高唐梦》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, ít phổ biến nhưng mang ý nghĩa biểu trưng cho mối quan hệ gần gũi, thường xuyên.
Example: 他们两人关系很好,可以说是昼日三接。
Example pinyin: tā men liǎng rén guān xì hěn hǎo , kě yǐ shuō shì zhòu rì sān jiē 。
Tiếng Việt: Hai người họ có mối quan hệ rất tốt, có thể nói là gặp nhau ba lần một ngày.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Một ngày gặp gỡ ba lần. Diễn đạt sự quan hệ thân thiết giữa hai bên.
Nghĩa phụ
English
Meeting three times in one day. Indicates a close relationship between two parties.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
一日之间三次接见。形容深受宠爱礼遇。[出处]《易·晋》“康侯用锡马蕃庶,昼日三接。”孔颖达疏昼日三接者,言非惟蒙赐蕃多,又被亲宠频数,一昼之间,三度接见也。”[例]摘笔摛词,当筵授简,叨陪~。——明·汪道昆《高唐梦》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế