Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昼干夕惕
Pinyin: zhòu gàn xī tì
Meanings: To work hard during the day and remain cautious and vigilant at night., Ban ngày làm việc chăm chỉ, ban đêm vẫn cẩn trọng, lo lắng., 日夜勤勉戒慎。[出处]语出《易·干》“君子终日干干,夕惕若,厉无咎。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 尺, 旦, 干, 丶, 𠂊, 忄, 易
Chinese meaning: 日夜勤勉戒慎。[出处]语出《易·干》“君子终日干干,夕惕若,厉无咎。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để mô tả sự chăm chỉ và thận trọng trong cuộc sống.
Example: 为了成功,他始终保持着昼干夕惕的态度。
Example pinyin: wèi le chéng gōng , tā shǐ zhōng bǎo chí zhe zhòu gān xī tì de tài dù 。
Tiếng Việt: Để thành công, anh ấy luôn giữ thái độ chăm chỉ ban ngày và cẩn trọng ban đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ban ngày làm việc chăm chỉ, ban đêm vẫn cẩn trọng, lo lắng.
Nghĩa phụ
English
To work hard during the day and remain cautious and vigilant at night.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
日夜勤勉戒慎。[出处]语出《易·干》“君子终日干干,夕惕若,厉无咎。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế