Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昰
Pinyin: shì
Meanings: Mặt trời, The sun, ①同“是”。[据]是,昰《说文》“直也”。亦姓。古作昰。——《集韵》。*②用于人名。
Part of speech: danh từ
0Chinese meaning: ①同“是”。[据]是,昰《说文》“直也”。亦姓。古作昰。——《集韵》。*②用于人名。
Hán Việt reading: thị
Grammar: Từ archaic chỉ mặt trời, ít thấy trong tiếng Trung hiện đại.
Example: 昰光照耀大地。
Example pinyin: shì guāng zhào yào dà dì 。
Tiếng Việt: Ánh sáng mặt trời chiếu rọi xuống đất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mặt trời
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
thị
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
The sun
Nghĩa tiếng trung
中文释义
同“是”。是,昰《说文》“直也”。亦姓。古作昰。——《集韵》
用于人名
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!