Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 是非颠倒
Pinyin: shì fēi diān dǎo
Meanings: To confuse right and wrong, to mix up black and white., Đảo lộn đúng sai, lẫn lộn trắng đen., 是对;非错。把错的说成对的,对的说成错的。把是非弄颠倒了。[出处]唐·韩愈《施先生墓铭》“古圣人言,其旨密微,笺注纷罗,颠倒是非。”[例]阳世全凭一张纸,~多因此。(明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十六)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 日, 𤴓, 非, 真, 页, 亻, 到
Chinese meaning: 是对;非错。把错的说成对的,对的说成错的。把是非弄颠倒了。[出处]唐·韩愈《施先生墓铭》“古圣人言,其旨密微,笺注纷罗,颠倒是非。”[例]阳世全凭一张纸,~多因此。(明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十六)。
Grammar: Thường dùng để chỉ hành động cố ý làm cho người khác hiểu nhầm giữa đúng và sai. Có thể đứng độc lập hoặc bổ sung ý nghĩa trong câu.
Example: 他故意混淆事实,简直是是非颠倒。
Example pinyin: tā gù yì hùn xiáo shì shí , jiǎn zhí shì shì fēi diān dǎo 。
Tiếng Việt: Anh ta cố tình làm rối tung sự thật, quả thực là đảo lộn đúng sai.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Đảo lộn đúng sai, lẫn lộn trắng đen.
Nghĩa phụ
English
To confuse right and wrong, to mix up black and white.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
是对;非错。把错的说成对的,对的说成错的。把是非弄颠倒了。[出处]唐·韩愈《施先生墓铭》“古圣人言,其旨密微,笺注纷罗,颠倒是非。”[例]阳世全凭一张纸,~多因此。(明·凌濛初《二刻拍案惊奇》卷十六)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế