Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 是非曲直

Pinyin: shì fēi qū zhí

Meanings: Right and wrong, fairness., Đúng sai, cong thẳng (ý chỉ đúng sai và công bằng)., 正确还是不正确,有理还是无理。[出处]元·无名氏《硃砂担》第三回“我奉着玉帝天符非轻慢,将是非曲直分明看。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 31

Radicals: 日, 𤴓, 非, 曲, 一, 且, 十

Chinese meaning: 正确还是不正确,有理还是无理。[出处]元·无名氏《硃砂担》第三回“我奉着玉帝天符非轻慢,将是非曲直分明看。”

Grammar: Thành ngữ này mang tính nghiêm túc và thường dùng trong văn cảnh pháp lý hoặc đạo đức.

Example: 判断是非曲直。

Example pinyin: pàn duàn shì fēi qū zhí 。

Tiếng Việt: Phán đoán đúng sai và công bằng.

是非曲直
shì fēi qū zhí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đúng sai, cong thẳng (ý chỉ đúng sai và công bằng).

Right and wrong, fairness.

正确还是不正确,有理还是无理。[出处]元·无名氏《硃砂担》第三回“我奉着玉帝天符非轻慢,将是非曲直分明看。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

是非曲直 (shì fēi qū zhí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung