Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 是非口舌

Pinyin: shì fēi kǒu shé

Meanings: Verbal disputes over right and wrong., Tranh cãi đúng sai bằng lời nói., 因说话引起的误会或纠纷。[出处]明·冯梦龙《古今小说·滕大尹鬼断家私》“若是为田地上坏了手足亲情,到不如穷汉赤光光没得承受,反为干净,省了许多是非口舌。”[例]这是哪里的晦气!事情不曾办成,倒弄了一窝子的~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十五回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 日, 𤴓, 非, 口, 千

Chinese meaning: 因说话引起的误会或纠纷。[出处]明·冯梦龙《古今小说·滕大尹鬼断家私》“若是为田地上坏了手足亲情,到不如穷汉赤光光没得承受,反为干净,省了许多是非口舌。”[例]这是哪里的晦气!事情不曾办成,倒弄了一窝子的~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十五回。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái cảnh báo về những tranh luận không cần thiết.

Example: 避免是非口舌。

Example pinyin: bì miǎn shì fēi kǒu shé 。

Tiếng Việt: Tránh tranh cãi đúng sai bằng lời nói.

是非口舌
shì fēi kǒu shé
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tranh cãi đúng sai bằng lời nói.

Verbal disputes over right and wrong.

因说话引起的误会或纠纷。[出处]明·冯梦龙《古今小说·滕大尹鬼断家私》“若是为田地上坏了手足亲情,到不如穷汉赤光光没得承受,反为干净,省了许多是非口舌。”[例]这是哪里的晦气!事情不曾办成,倒弄了一窝子的~。——清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十五回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

是非口舌 (shì fēi kǒu shé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung