Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 是非分明
Pinyin: shì fēi fēn míng
Meanings: Clearly distinguish between right and wrong., Phân biệt rõ ràng đúng sai., 正确与错误非常分明。[出处]东汉·班固《汉书·刘向传》“故贤圣之君,博观始终,穷极事情,而是非分明。”[例]他处理问题上一向~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 29
Radicals: 日, 𤴓, 非, 八, 刀, 月
Chinese meaning: 正确与错误非常分明。[出处]东汉·班固《汉书·刘向传》“故贤圣之君,博观始终,穷极事情,而是非分明。”[例]他处理问题上一向~。
Grammar: Thành ngữ này tán dương khả năng phán đoán tốt.
Example: 他对事情的是非分明。
Example pinyin: tā duì shì qíng de shì fēi fēn míng 。
Tiếng Việt: Anh ấy phân biệt rõ ràng đúng sai trong mọi việc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phân biệt rõ ràng đúng sai.
Nghĩa phụ
English
Clearly distinguish between right and wrong.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
正确与错误非常分明。[出处]东汉·班固《汉书·刘向传》“故贤圣之君,博观始终,穷极事情,而是非分明。”[例]他处理问题上一向~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế