Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 是非之心

Pinyin: shì fēi zhī xīn

Meanings: Lòng phân biệt đúng sai., The heart that distinguishes right from wrong., 分辨是非得失的能力。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 24

Radicals: 日, 𤴓, 非, 丶, 心

Chinese meaning: 分辨是非得失的能力。

Grammar: Thành ngữ này mang sắc thái đạo đức và triết lý sâu sắc.

Example: 人皆有是非之心。

Example pinyin: rén jiē yǒu shì fēi zhī xīn 。

Tiếng Việt: Ai cũng có lòng phân biệt đúng sai.

是非之心
shì fēi zhī xīn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lòng phân biệt đúng sai.

The heart that distinguishes right from wrong.

分辨是非得失的能力。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

是非之心 (shì fēi zhī xīn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung