Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 是非之地

Pinyin: shì fēi zhī dì

Meanings: Nơi nhiều thị phi, nơi có nhiều tranh cãi đúng sai., A place full of disputes and controversies., ①有麻烦的地方。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 26

Radicals: 日, 𤴓, 非, 丶, 也, 土

Chinese meaning: ①有麻烦的地方。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng để cảnh báo về môi trường phức tạp.

Example: 这个地方是个是非之地。

Example pinyin: zhè ge dì fāng shì gè shì fēi zhī dì 。

Tiếng Việt: Nơi này là một chỗ đầy thị phi.

是非之地
shì fēi zhī dì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nơi nhiều thị phi, nơi có nhiều tranh cãi đúng sai.

A place full of disputes and controversies.

有麻烦的地方

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...