Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昭雪
Pinyin: zhāo xuě
Meanings: Minh oan, rửa sạch tội lỗi., To clear someone's name, to exonerate., ①洗雪冤屈,推翻诬陷不实之辞,恢复名誉。[例]平反昭雪。[例]昭雪之。——清·梁启超《谭嗣同传》。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 20
Radicals: 召, 日, 彐, 雨
Chinese meaning: ①洗雪冤屈,推翻诬陷不实之辞,恢复名誉。[例]平反昭雪。[例]昭雪之。——清·梁启超《谭嗣同传》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với đối tượng cần minh oan.
Example: 为他昭雪。
Example pinyin: wèi tā zhāo xuě 。
Tiếng Việt: Minh oan cho anh ta.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Minh oan, rửa sạch tội lỗi.
Nghĩa phụ
English
To clear someone's name, to exonerate.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
洗雪冤屈,推翻诬陷不实之辞,恢复名誉。平反昭雪。昭雪之。——清·梁启超《谭嗣同传》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!