Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 昭然若揭
Pinyin: zhāo rán ruò jiē
Meanings: Hiển nhiên như được phơi bày ra., As obvious as being uncovered., 昭然明显、显著的样子;揭原意为高举,现也指揭开。形容真相全部暴露,一切都明明白白。[出处]《庄子·达生》“昭昭乎若揭日月而行也。”[例]承电示撤消军院,爱国之忱,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七七回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 41
Radicals: 召, 日, 冫, 灬, 犬, 𠂊, 右, 艹, 扌, 曷
Chinese meaning: 昭然明显、显著的样子;揭原意为高举,现也指揭开。形容真相全部暴露,一切都明明白白。[出处]《庄子·达生》“昭昭乎若揭日月而行也。”[例]承电示撤消军院,爱国之忱,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七七回。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng để miêu tả một điều gì đó quá rõ ràng không thể che giấu.
Example: 他的阴谋昭然若揭。
Example pinyin: tā de yīn móu zhāo rán ruò jiē 。
Tiếng Việt: Âm mưu của anh ta đã bị phơi bày rõ ràng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hiển nhiên như được phơi bày ra.
Nghĩa phụ
English
As obvious as being uncovered.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
昭然明显、显著的样子;揭原意为高举,现也指揭开。形容真相全部暴露,一切都明明白白。[出处]《庄子·达生》“昭昭乎若揭日月而行也。”[例]承电示撤消军院,爱国之忱,~。——蔡东藩、许廑父《民国通俗演义》第七七回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế