Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: zhāo

Meanings: Rõ ràng, hiển nhiên, tỏa sáng, Clear, obvious, shining., ①显扬;显示。[例]昭陛下圣明。——诸葛亮《出师表》。[合]昭畅(大大发扬);昭文(显扬文采);昭武(显扬武威)“炤”。*②另见zhào。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 9

Radicals: 召, 日

Chinese meaning: ①显扬;显示。[例]昭陛下圣明。——诸葛亮《出师表》。[合]昭畅(大大发扬);昭文(显扬文采);昭武(显扬武威)“炤”。*②另见zhào。

Hán Việt reading: chiêu

Grammar: Có thể làm động từ hoặc tính từ, thường xuất hiện trong các cụm từ cố định như 昭然若揭 (rõ ràng như trưng bày ra trước mắt).

Example: 昭然若揭。

Example pinyin: zhāo rán ruò jiē 。

Tiếng Việt: Rõ ràng như trưng bày ra trước mắt.

zhāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Rõ ràng, hiển nhiên, tỏa sáng

chiêu

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Clear, obvious, shining.

显扬;显示。昭陛下圣明。——诸葛亮《出师表》。昭畅(大大发扬);昭文(显扬文采);昭武(显扬武威)“炤”

另见zhào

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

昭 (zhāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung