Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春节
Pinyin: chūn jié
Meanings: Tết Nguyên Đán (lễ hội lớn nhất trong năm của người Trung Quốc), Chinese New Year (the largest festival of the year for Chinese people)., ①农历正月初一,是我国的传统盛大节日。*②春季。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 日, 𡗗, 丨, 艹, 𠃌
Chinese meaning: ①农历正月初一,是我国的传统盛大节日。*②春季。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Ngày lễ cổ truyền lớn nhất tại Trung Quốc.
Example: 春节是中国最重要的传统节日。
Example pinyin: chūn jié shì zhōng guó zuì zhòng yào de chuán tǒng jié rì 。
Tiếng Việt: Tết Nguyên Đán là lễ hội truyền thống quan trọng nhất của Trung Quốc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tết Nguyên Đán (lễ hội lớn nhất trong năm của người Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Chinese New Year (the largest festival of the year for Chinese people).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
农历正月初一,是我国的传统盛大节日
春季
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!