Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 春色撩人
Pinyin: chūn sè liáo rén
Meanings: Phong cảnh mùa xuân quyến rũ, làm mê đắm lòng người, The captivating scenery of spring that enchants people., 撩撩拔,挑逗、招惹。春天的景色引起人们的兴致。[出处]宋·陆游《剑南诗稿·山园杂咏五首》“桃花烂漫杏花稀,春色撩人不忍为。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 32
Radicals: 日, 𡗗, 巴, 𠂊, 尞, 扌, 人
Chinese meaning: 撩撩拔,挑逗、招惹。春天的景色引起人们的兴致。[出处]宋·陆游《剑南诗稿·山园杂咏五首》“桃花烂漫杏花稀,春色撩人不忍为。”
Grammar: Thành ngữ bốn âm tiết. Dùng để miêu tả vẻ đẹp hấp dẫn của thiên nhiên mùa xuân.
Example: 阳春三月,春色撩人,让人流连忘返。
Example pinyin: yáng chūn sān yuè , chūn sè liáo rén , ràng rén liú lián wàng fǎn 。
Tiếng Việt: Tháng ba mùa xuân, phong cảnh quyến rũ khiến người ta không nỡ rời đi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phong cảnh mùa xuân quyến rũ, làm mê đắm lòng người
Nghĩa phụ
English
The captivating scenery of spring that enchants people.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
撩撩拔,挑逗、招惹。春天的景色引起人们的兴致。[出处]宋·陆游《剑南诗稿·山园杂咏五首》“桃花烂漫杏花稀,春色撩人不忍为。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế