Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 春笋

Pinyin: chūn sǔn

Meanings: Bamboo shoots that grow in spring., Măng mọc vào mùa xuân, ①春季长成或挖出的各种竹笋。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 日, 𡗗, 尹, 竹

Chinese meaning: ①春季长成或挖出的各种竹笋。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết. Chỉ loại thực phẩm đặc trưng của mùa xuân.

Example: 春天来了,山上的春笋长得很快。

Example pinyin: chūn tiān lái le , shān shàng de chūn sǔn cháng dé hěn kuài 。

Tiếng Việt: Mùa xuân đến, măng trên núi mọc lên rất nhanh.

春笋
chūn sǔn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Măng mọc vào mùa xuân

Bamboo shoots that grow in spring.

春季长成或挖出的各种竹笋

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

春笋 (chūn sǔn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung